Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trưởng phòng" 1 hit

Vietnamese trưởng phòng
button1
English Nouns(job tittle) manager
Example
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
Suddenly called by the manager

Search Results for Synonyms "trưởng phòng" 1hit

Vietnamese trưởng phòng cấp cao
button1
English Nouns(job tittle) head of a division or department
Example
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager

Search Results for Phrases "trưởng phòng" 4hit

khai trương phòng triễn lãm
open exhibition room
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
Suddenly called by the manager
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z